Characters remaining: 500/500
Translation

hộp thư

Academic
Friendly

Từ "hộp thư" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa, kèm theo dụ sử dụng các từ liên quan.

1. Hộp thư (nghĩa đen)

Định nghĩa: "Hộp thư" một cái hộp hoặc một nơi dùng để chứa thư từ, bưu phẩm người ta gửi cho nhau.

2. Hộp thư (nghĩa bóng)

Định nghĩa: "Hộp thư" cũng có thể chỉ đến một mục nhắn tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, như email, tin nhắn trên mạng xã hội, nơi người dùng nhận gửi thông điệp.

Các từ liên quan
  • Hộp thư điện tử: một dạng hộp thư trực tuyến, nơi người dùng nhận gửi email.
  • Hộp thư thoại: nơi lưu trữ tin nhắn thoại người gọi để lại khi không ai nghe máy.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Thùng thư: Cũng chỉ nơi chứa thư, nhưng thường chỉ một cái thùng lớn hơn, có thể đặtngoài trời.
  • Thư mục: Trong nghĩa kỹ thuật số, đây nơi chứa các thư điện tử.
Cách sử dụng nâng cao

Cụm từ "hộp thư" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như: - "Hộp thư của tôi bị spam quá nhiều, tôi cần phải xóa bớt." - "Bạn cần kiểm tra hộp thư của mình thường xuyên để không bỏ lỡ thông tin quan trọng."

Chú ý

Khi sử dụng từ "hộp thư", cần phân biệt giữa hai nghĩa để tránh hiểu nhầm. dụ, khi ai đó nói "kiểm tra hộp thư", bạn cần biết họ đang nói về hộp thư vật hay hộp thư điện tử.

  1. dt. 1. Hộp dùng để chứa thư. 2. Mục nhắn tin trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Words Containing "hộp thư"

Comments and discussion on the word "hộp thư"